Có 2 kết quả:
銅板 tóng bǎn ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢˇ • 铜板 tóng bǎn ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copper coin
(2) copper plate (e.g. for printing)
(2) copper plate (e.g. for printing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copper coin
(2) copper plate (e.g. for printing)
(2) copper plate (e.g. for printing)
Bình luận 0